目次
Bạn có gặp rắc rối như vậy?
- Tôi muốn làm việc ở nhật bản
- Tôi muốn có quốc tịch Nhật Bản
- Tôi muốn thường trú tại Nhật Bản
- Muốn kết hôn quốc tế
- Tôi muốn thay đổi tình trạng cư trú
- Tôi muốn gia hạn tình trạng cư trú
- Tôi muốn tạo một tài khoản ở Nhật Bản
- Tôi muốn đăng ký địa chỉ tại Nhật Bản
- Tôi đã quá lời
Thời gian cần thiết để áp dụng cho tình trạng cư trú
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện
Khoảng một tháng
Cấp visa làm việc
Khoảng 2 tuần đến 3 tháng
Cấp thị thực hoạt động không đủ điều kiện
2 tuần đến 2 tháng
Thay đổi tình trạng cư trú
Khoảng 1 tháng
Hôn nhân quốc tế
Khoảng 2 đến 3 tháng
Cấp giấy phép cư trú vĩnh viễn
4 tháng đến 6 tháng
List of Danh sách phần thưởng
在留資格認定証明書交付申請 | 80,000円~ | 実費別途 |
在留資格更新許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
在留資格変更許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
資格外活動許可申請 | 30,000円~ | 実費別途 |
理由書作成 | 30,000円~ | 実費別途 |
国際結婚サポート | 100,000円~ | 実費別途 |
永住許可申請 | 150,000円~ | 実費別途 |
外国人雇用に関する相談 | 応相談 | |
法的保護講習 | 応相談 | |
・上記は、税別の価格です。
・上記は、基本料金となり難易度により変動する場合が御座います。
このページの更に詳しい情報は、ブログにて発信しております。
(業務の概要や必要な書類、PDFなど)
ブログのカテゴリから「外国人在留資格」を検索してご覧ください。